Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鬼神不测
Pinyin: guǐ shén bù cè
Meanings: Unpredictable, as if even ghosts and spirits cannot foresee it., Không thể đoán trước được, giống như quỷ thần cũng không thể dự đoán được., 测猜想,估计。鬼神也预料不到。形容极其神奇奥妙。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十九回“瑜骇然曰‘此人有夺天地造化之法、鬼神不测之术!若留此人,乃东吴祸根也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 儿, 厶, 甶, 申, 礻, 一, 则, 氵
Chinese meaning: 测猜想,估计。鬼神也预料不到。形容极其神奇奥妙。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十九回“瑜骇然曰‘此人有夺天地造化之法、鬼神不测之术!若留此人,乃东吴祸根也。”
Grammar: Thường được sử dụng để biểu đạt mức độ khó nắm bắt của một vấn đề hoặc con người.
Example: 他的想法变化多端,真是鬼神不测。
Example pinyin: tā de xiǎng fǎ biàn huà duō duān , zhēn shì guǐ shén bú cè 。
Tiếng Việt: Suy nghĩ của anh ta thay đổi liên tục, thật sự không thể đoán trước được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể đoán trước được, giống như quỷ thần cũng không thể dự đoán được.
Nghĩa phụ
English
Unpredictable, as if even ghosts and spirits cannot foresee it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
测猜想,估计。鬼神也预料不到。形容极其神奇奥妙。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十九回“瑜骇然曰‘此人有夺天地造化之法、鬼神不测之术!若留此人,乃东吴祸根也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế