Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 魁伟
Pinyin: kuí wěi
Meanings: Tall, sturdy, and physically strong., Cao lớn, vạm vỡ, mạnh mẽ về ngoại hình và sức lực., ①体格壮大;魁梧。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 斗, 鬼, 亻, 韦
Chinese meaning: ①体格壮大;魁梧。
Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết, thường mô tả ngoại hình của người. Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa (vd: 魁伟的人 - người cao lớn).
Example: 他身材魁伟,看起来非常有力量。
Example pinyin: tā shēn cái kuí wěi , kàn qǐ lái fēi cháng yǒu lì liàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có thân hình cao lớn, trông rất khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cao lớn, vạm vỡ, mạnh mẽ về ngoại hình và sức lực.
Nghĩa phụ
English
Tall, sturdy, and physically strong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
体格壮大;魁梧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!