Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 魁梧奇伟
Pinyin: kuí wǔ qí wěi
Meanings: Sturdy and exceptionally tall, referring to someone with extraordinary stature surpassing the average person., Vạm vỡ và đặc biệt cao lớn, chỉ người có tầm vóc phi thường, vượt xa người bình thường., 魁梧壮实高大的样子;奇伟非常高大。身材健壮高大。[出处]《史记·留侯世家》“余以为其人,计魁梧奇伟,至见其图,状貌如妇人好女。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 38
Radicals: 斗, 鬼, 吾, 木, 可, 大, 亻, 韦
Chinese meaning: 魁梧壮实高大的样子;奇伟非常高大。身材健壮高大。[出处]《史记·留侯世家》“余以为其人,计魁梧奇伟,至见其图,状貌如妇人好女。”
Grammar: Tính từ ghép bốn âm tiết, mang sắc thái tôn trọng hoặc miêu tả sự nổi bật về ngoại hình.
Example: 那位将军魁梧奇伟,令人敬畏。
Example pinyin: nà wèi jiāng jūn kuí wú qí wěi , lìng rén jìng wèi 。
Tiếng Việt: Vị tướng quân ấy vạm vỡ và cao lớn khác thường, khiến người ta kính sợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vạm vỡ và đặc biệt cao lớn, chỉ người có tầm vóc phi thường, vượt xa người bình thường.
Nghĩa phụ
English
Sturdy and exceptionally tall, referring to someone with extraordinary stature surpassing the average person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
魁梧壮实高大的样子;奇伟非常高大。身材健壮高大。[出处]《史记·留侯世家》“余以为其人,计魁梧奇伟,至见其图,状貌如妇人好女。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế