Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鬼泣神嚎
Pinyin: guǐ qì shén háo
Meanings: Ghosts wail and gods cry. Describes an extremely tragic and terrifying scene., Quỷ khóc, thần gào. Mô tả một cảnh tượng vô cùng bi thảm và đáng sợ., 形容哭叫悲惨凄厉。同鬼哭神号”。[出处]清·陈梦雷《行路难》诗“江淮南北化为鱼,鬼泣神嚎天暗黑。”
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 43
Radicals: 儿, 厶, 甶, 氵, 立, 申, 礻, 口, 豪
Chinese meaning: 形容哭叫悲惨凄厉。同鬼哭神号”。[出处]清·陈梦雷《行路难》诗“江淮南北化为鱼,鬼泣神嚎天暗黑。”
Grammar: Thường được sử dụng như một tính từ hoặc trạng ngữ để mô tả một tình huống kinh khủng.
Example: 战斗结束时,战场上一片鬼泣神嚎的景象。
Example pinyin: zhàn dòu jié shù shí , zhàn chǎng shàng yí piàn guǐ qì shén háo de jǐng xiàng 。
Tiếng Việt: Khi trận chiến kết thúc, trên chiến trường là một khung cảnh quỷ khóc thần gào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quỷ khóc, thần gào. Mô tả một cảnh tượng vô cùng bi thảm và đáng sợ.
Nghĩa phụ
English
Ghosts wail and gods cry. Describes an extremely tragic and terrifying scene.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容哭叫悲惨凄厉。同鬼哭神号”。[出处]清·陈梦雷《行路难》诗“江淮南北化为鱼,鬼泣神嚎天暗黑。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế