Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 魂销目断
Pinyin: hún xiāo mù duàn
Meanings: To be so heartbroken that one seems to lose their soul and cannot see anymore., Quá đau khổ đến mức như mất đi hồn vía và không còn nhìn thấy gì nữa., 指情思凄苦。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 云, 鬼, 肖, 钅, 目, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: 指情思凄苦。
Grammar: Được sử dụng trong văn cảnh bi thương, nhấn mạnh sự đau khổ tột độ.
Example: 分手之后,他整天魂销目断。
Example pinyin: fēn shǒu zhī hòu , tā zhěng tiān hún xiāo mù duàn 。
Tiếng Việt: Sau khi chia tay, ngày nào anh ấy cũng đau khổ đến mất đi linh hồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá đau khổ đến mức như mất đi hồn vía và không còn nhìn thấy gì nữa.
Nghĩa phụ
English
To be so heartbroken that one seems to lose their soul and cannot see anymore.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指情思凄苦。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế