Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 魂耗魄丧

Pinyin: hún hào pò sàng

Meanings: To lose one's soul and vitality, falling into a state of deep despair., Mất đi linh hồn và sức sống, rơi vào trạng thái vô cùng tuyệt vọng., 形容惊恐万分,极端害怕。同魂飞魄散”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 45

Radicals: 云, 鬼, 毛, 耒, 白, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌

Chinese meaning: 形容惊恐万分,极端害怕。同魂飞魄散”。

Grammar: Cụm từ này mô tả trạng thái tinh thần cực kỳ suy sụp, thường xuất hiện sau các tình huống gây sốc.

Example: 听到这个噩耗,他顿时魂耗魄丧。

Example pinyin: tīng dào zhè ge è hào , tā dùn shí hún hào pò sàng 。

Tiếng Việt: Nghe tin dữ đó, anh ta ngay lập tức mất hết sức sống và hy vọng.

魂耗魄丧
hún hào pò sàng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất đi linh hồn và sức sống, rơi vào trạng thái vô cùng tuyệt vọng.

To lose one's soul and vitality, falling into a state of deep despair.

形容惊恐万分,极端害怕。同魂飞魄散”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

魂耗魄丧 (hún hào pò sàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung