Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鬼计多端
Pinyin: guǐ jì duō duān
Meanings: Full of wicked schemes, using diverse and malicious tactics., Nhiều mưu kế xấu xa, thủ đoạn độc ác và đa dạng., 比喻用心险恶,暗中伤人的卑劣手段。同鬼蜮伎俩”。[出处]鲁迅《华盖集续编·并非闲话(三)》“古人常说‘鬼蜮技俩’,其实世间何尝真有鬼蜮,那所指点的,不过是这类东西罢了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 儿, 厶, 甶, 十, 讠, 夕, 立, 耑
Chinese meaning: 比喻用心险恶,暗中伤人的卑劣手段。同鬼蜮伎俩”。[出处]鲁迅《华盖集续编·并非闲话(三)》“古人常说‘鬼蜮技俩’,其实世间何尝真有鬼蜮,那所指点的,不过是这类东西罢了。”
Grammar: Thường dùng để mô tả kẻ thù hay đối thủ đầy thủ đoạn.
Example: 这个敌人鬼计多端,我们必须小心应对。
Example pinyin: zhè ge dí rén guǐ jì duō duān , wǒ men bì xū xiǎo xīn yìng duì 。
Tiếng Việt: Kẻ thù này có nhiều mưu kế xấu xa, chúng ta phải cẩn thận đối phó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều mưu kế xấu xa, thủ đoạn độc ác và đa dạng.
Nghĩa phụ
English
Full of wicked schemes, using diverse and malicious tactics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻用心险恶,暗中伤人的卑劣手段。同鬼蜮伎俩”。[出处]鲁迅《华盖集续编·并非闲话(三)》“古人常说‘鬼蜮技俩’,其实世间何尝真有鬼蜮,那所指点的,不过是这类东西罢了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế