Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 魂销肠断
Pinyin: hún xiāo cháng duàn
Meanings: To be so sad that one loses their soul and feels pain in their guts., Buồn bã đến mất đi linh hồn và đau đớn tận ruột gan., 指情思凄苦。同魂销目断”。[出处]宋·刘过《贺新郎》“词衣袂京尘曾染处,空有香红尚软。料彼此,魂销肠断。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 云, 鬼, 肖, 钅, 月, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: 指情思凄苦。同魂销目断”。[出处]宋·刘过《贺新郎》“词衣袂京尘曾染处,空有香红尚软。料彼此,魂销肠断。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả nỗi buồn sâu sắc, đặc biệt là liên quan đến nỗi nhớ nhà.
Example: 思乡之情让他魂销肠断。
Example pinyin: sī xiāng zhī qíng ràng tā hún xiāo cháng duàn 。
Tiếng Việt: Nỗi nhớ quê hương khiến anh ấy buồn bã đến tận tâm can.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bã đến mất đi linh hồn và đau đớn tận ruột gan.
Nghĩa phụ
English
To be so sad that one loses their soul and feels pain in their guts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指情思凄苦。同魂销目断”。[出处]宋·刘过《贺新郎》“词衣袂京尘曾染处,空有香红尚软。料彼此,魂销肠断。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế