Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 魂消魄夺

Pinyin: hún xiāo pò duó

Meanings: Soul scattering and spirit losing, describes extreme fear., Hồn bay phách lạc, diễn tả sự hoảng sợ tột độ., 形容惊恐万分,极端害怕。同魂飞魄散”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 云, 鬼, 氵, 肖, 白, 大, 寸

Chinese meaning: 形容惊恐万分,极端害怕。同魂飞魄散”。

Grammar: Là thành ngữ miêu tả trạng thái tâm lý của con người khi gặp phải tình huống gây shock hoặc sợ hãi. Thường dùng trong văn viết hoặc lời kể mang tính hình tượng.

Example: 听到那个可怕的消息,他顿时魂消魄夺。

Example pinyin: tīng dào nà ge kě pà de xiāo xī , tā dùn shí hún xiāo pò duó 。

Tiếng Việt: Nghe tin tức kinh khủng đó, anh ta lập tức hồn bay phách lạc.

魂消魄夺
hún xiāo pò duó
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hồn bay phách lạc, diễn tả sự hoảng sợ tột độ.

Soul scattering and spirit losing, describes extreme fear.

形容惊恐万分,极端害怕。同魂飞魄散”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

魂消魄夺 (hún xiāo pò duó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung