Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 魂飞天外
Pinyin: hún fēi tiān wài
Meanings: Soul flies beyond the sky, describes a great degree of astonishment or dizziness., Hồn bay ra ngoài trời, diễn tả mức độ kinh ngạc hoặc choáng váng rất lớn., 形容万分恐惧,或受到某种刺激而失去了主宰。[出处]汉·扬雄《羽猎赋》“魂亡魄失。”元·李文蔚《张子房圯桥进履》第二折听说罢,魂飞天外,好教我心惊失色。”[例]尤二姐露出脸来,胡君荣一见,早已~,那里还能辨气色?——清·曹雪芹《红楼梦》第六十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 云, 鬼, 飞, 一, 大, 卜, 夕
Chinese meaning: 形容万分恐惧,或受到某种刺激而失去了主宰。[出处]汉·扬雄《羽猎赋》“魂亡魄失。”元·李文蔚《张子房圯桥进履》第二折听说罢,魂飞天外,好教我心惊失色。”[例]尤二姐露出脸来,胡君荣一见,早已~,那里还能辨气色?——清·曹雪芹《红楼梦》第六十九回。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào trạng thái tinh thần bị tác động mạnh bởi thông tin hay sự việc bất ngờ. Có thể dùng trong cả văn nói và văn viết.
Example: 听到这个意外的结果,他顿时魂飞天外。
Example pinyin: tīng dào zhè ge yì wài de jié guǒ , tā dùn shí hún fēi tiān wài 。
Tiếng Việt: Nghe kết quả bất ngờ này, anh ta lập tức choáng váng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồn bay ra ngoài trời, diễn tả mức độ kinh ngạc hoặc choáng váng rất lớn.
Nghĩa phụ
English
Soul flies beyond the sky, describes a great degree of astonishment or dizziness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容万分恐惧,或受到某种刺激而失去了主宰。[出处]汉·扬雄《羽猎赋》“魂亡魄失。”元·李文蔚《张子房圯桥进履》第二折听说罢,魂飞天外,好教我心惊失色。”[例]尤二姐露出脸来,胡君荣一见,早已~,那里还能辨气色?——清·曹雪芹《红楼梦》第六十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế