Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鬼蜮伎俩

Pinyin: guǐ yù jì liǎng

Meanings: Wicked schemes and underhanded tactics of petty individuals., Mưu kế xấu xa, thủ đoạn nham hiểm của kẻ tiểu nhân., 鬼蜮阴险害人之物;伎俩花招,手段。比喻用心险恶,暗中伤人的卑劣手段。[出处]《诗经·小雅·何人斯》“为鬼为蜮,则不可得。”[例]这般胥役棍徒,但知鹜利,不知畏法,逞其鬼蜮之伎俩,则法令亦有时而穷。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 儿, 厶, 甶, 或, 虫, 亻, 支, 两

Chinese meaning: 鬼蜮阴险害人之物;伎俩花招,手段。比喻用心险恶,暗中伤人的卑劣手段。[出处]《诗经·小雅·何人斯》“为鬼为蜮,则不可得。”[例]这般胥役棍徒,但知鹜利,不知畏法,逞其鬼蜮之伎俩,则法令亦有时而穷。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第四回。

Grammar: Thường dùng để chỉ các hành vi xấu xa, nham hiểm.

Example: 那些人用尽了各种鬼蜮伎俩来陷害他。

Example pinyin: nà xiē rén yòng jìn le gè zhǒng guǐ yù jì liǎng lái xiàn hài tā 。

Tiếng Việt: Những kẻ đó đã sử dụng mọi thủ đoạn nham hiểm để hãm hại anh ta.

鬼蜮伎俩
guǐ yù jì liǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưu kế xấu xa, thủ đoạn nham hiểm của kẻ tiểu nhân.

Wicked schemes and underhanded tactics of petty individuals.

鬼蜮阴险害人之物;伎俩花招,手段。比喻用心险恶,暗中伤人的卑劣手段。[出处]《诗经·小雅·何人斯》“为鬼为蜮,则不可得。”[例]这般胥役棍徒,但知鹜利,不知畏法,逞其鬼蜮之伎俩,则法令亦有时而穷。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鬼蜮伎俩 (guǐ yù jì liǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung