Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 魂飞胆破
Pinyin: hún fēi dǎn pò
Meanings: Soul flies and courage breaks, describes such extreme fear that one loses all strength and willpower., Hồn bay mật vỡ, diễn tả sự sợ hãi đến mức mất hết sức lực và ý chí., 形容惊恐万分,极端害怕。同魂飞魄散”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 云, 鬼, 飞, 旦, 月, 皮, 石
Chinese meaning: 形容惊恐万分,极端害怕。同魂飞魄散”。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ sợ hãi dẫn đến tê liệt về tinh thần lẫn thể chất. Xuất hiện phổ biến trong các đoạn văn mô tả cảm xúc tiêu cực ở mức đỉnh điểm.
Example: 在黑暗中遇到怪声,他吓得魂飞胆破。
Example pinyin: zài hēi àn zhōng yù dào guài shēng , tā xià dé hún fēi dǎn pò 。
Tiếng Việt: Trong bóng tối nghe thấy tiếng động lạ, anh ta sợ đến mất hết sức lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồn bay mật vỡ, diễn tả sự sợ hãi đến mức mất hết sức lực và ý chí.
Nghĩa phụ
English
Soul flies and courage breaks, describes such extreme fear that one loses all strength and willpower.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容惊恐万分,极端害怕。同魂飞魄散”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế