Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 魏阙

Pinyin: Wèi quē

Meanings: The palace gate of the Wei dynasty, symbolizing power and authority., Cổng cung điện thời nhà Ngụy, tượng trưng cho quyền lực và sự uy nghiêm., ①宫门上巍然高出的观楼。其下常悬挂法令,后用作朝廷的代称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 委, 鬼, 欮, 门

Chinese meaning: ①宫门上巍然高出的观楼。其下常悬挂法令,后用作朝廷的代称。

Grammar: Là danh từ chỉ địa danh hoặc biểu tượng quyền lực, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử.

Example: 古代士子向往魏阙,梦想报效国家。

Example pinyin: gǔ dài shì zǐ xiàng wǎng wèi quē , mèng xiǎng bào xiào guó jiā 。

Tiếng Việt: Những học giả thời xưa ngưỡng mộ Ngụy Khuyết, mơ ước được phục vụ đất nước.

魏阙
Wèi quē
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cổng cung điện thời nhà Ngụy, tượng trưng cho quyền lực và sự uy nghiêm.

The palace gate of the Wei dynasty, symbolizing power and authority.

宫门上巍然高出的观楼。其下常悬挂法令,后用作朝廷的代称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...