Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 26461 to 26490 of 28922 total words

铭肌镂骨
míng jī lòu gǔ
Khắc ghi vào da thịt và xương tủy, ám ch...
铭肤镂骨
míng fū lòu gǔ
Khắc sâu vào da và xương, biểu thị sự gh...
铭诸肺腑
míng zhū fèi fǔ
Khắc ghi sâu vào tim phổi, biểu thị sự n...
铮铮佼佼
zhēng zhēng jiǎo jiǎo
Miêu tả con người tài giỏi, xuất sắc, vư...
铮铮有声
zhēng zhēng yǒu shēng
Tiếng vang mạnh mẽ, tượng trưng cho hành...
铲除
chǎn chú
Loại bỏ hoàn toàn, diệt trừ tận gốc.
银杏
yín xìng
Cây bạch quả (cây Ginkgo)
银条
yín tiáo
Thanh bạc, thỏi bạc
银杯
yín bēi
Cốc bạc, ly bạc
银根
yín gēn
Nguồn vốn; khả năng tài chính của thị tr...
银楼
yín lóu
Tiệm vàng bạc, cửa hàng bán đồ trang sức...
银汉
yín hàn
Dải Ngân Hà (thuật ngữ cổ, mang tính thơ...
银河倒泻
yín hé dào xiè
Dải Ngân Hà đổ xuống, ám chỉ khung cảnh ...
银海
yín hǎi
Biển bạc, ám chỉ biển rộng lớn sáng lấp ...
银点
yín diǎn
Điểm sáng bạc, đốm bạc
银燕
yín yàn
Chim én bạc (biểu tượng máy bay hoặc chi...
银狐
yín hú
Cáo bạc (loài cáo có bộ lông màu bạc)
银瓶
yín píng
Bình bạc, chai bạc
银盘
yín pán
Đĩa bạc
银票
yín piào
Phiếu bạc, giấy bạc (hình thức tiền tệ c...
银红
yín hóng
Màu đỏ ánh bạc
银耳
yín ěr
Mộc nhĩ trắng, một loại nấm ăn được có g...
银花火树
yín huā huǒ shù
Pháo hoa rực rỡ như cây bạc và hoa vàng,...
银苔
yín tái
Rêu bạc, một loài thực vật nhỏ màu trắng...
银辉
yín huī
Ánh bạc, ánh sáng lấp lánh như màu bạc.
银针
yín zhēn
Kim bạc, một loại kim thêu bằng bạc hoặc...
银钩玉唾
yín gōu yù tuò
Nét bút đẹp như móc bạc, nước bọt như ng...
银钩虿尾
yín gōu chài wěi
Móc bạc đuôi nhọn, mô tả nét bút mạnh mẽ...
银钩铁画
yín gōu tiě huà
Móc bạc tranh sắt, ám chỉ thư pháp và hộ...
铸剑为犁
zhù jiàn wéi lí
Đúc kiếm thành cày, biểu tượng cho hòa b...

Showing 26461 to 26490 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...