Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 银耳
Pinyin: yín ěr
Meanings: White fungus, a type of edible mushroom with high nutritional value., Mộc nhĩ trắng, một loại nấm ăn được có giá trị dinh dưỡng cao., ①银耳属的一种真菌(tremellafuciformis),子实体形状类似菊花或鸡冠,富含胶质,白色半透明,干燥后呈白色或米黄色。俗称“白木耳”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 艮, 钅, 耳
Chinese meaning: ①银耳属的一种真菌(tremellafuciformis),子实体形状类似菊花或鸡冠,富含胶质,白色半透明,干燥后呈白色或米黄色。俗称“白木耳”。
Grammar: Là danh từ chỉ một loại thực phẩm, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nấu ăn hoặc sức khỏe.
Example: 这道汤里加了银耳,非常滋补。
Example pinyin: zhè dào tāng lǐ jiā le yín ěr , fēi cháng zī bǔ 。
Tiếng Việt: Trong món súp này có thêm mộc nhĩ trắng, rất bổ dưỡng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mộc nhĩ trắng, một loại nấm ăn được có giá trị dinh dưỡng cao.
Nghĩa phụ
English
White fungus, a type of edible mushroom with high nutritional value.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
银耳属的一种真菌(tremellafuciformis),子实体形状类似菊花或鸡冠,富含胶质,白色半透明,干燥后呈白色或米黄色。俗称“白木耳”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!