Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 银条

Pinyin: yín tiáo

Meanings: Silver bar/ingot, Thanh bạc, thỏi bạc, ①条状银子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 艮, 钅, 夂, 朩

Chinese meaning: ①条状银子。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường liên quan đến tài sản hoặc kim loại quý.

Example: 银行里保存着很多银条。

Example pinyin: yín háng lǐ bǎo cún zhe hěn duō yín tiáo 。

Tiếng Việt: Ngân hàng đang lưu trữ rất nhiều thỏi bạc.

银条
yín tiáo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh bạc, thỏi bạc

Silver bar/ingot

条状银子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

银条 (yín tiáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung