Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 银盘

Pinyin: yín pán

Meanings: Silver platter, Đĩa bạc, ①银制的盘。[例]家用银质的或贱金属上镀银的盘碟和中空器皿。*②在银河系的旋臂和银道面中,恒星和星际物质的扁平分布。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 艮, 钅, 皿, 舟

Chinese meaning: ①银制的盘。[例]家用银质的或贱金属上镀银的盘碟和中空器皿。*②在银河系的旋臂和银道面中,恒星和星际物质的扁平分布。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh sang trọng hoặc lễ nghi.

Example: 宴会上使用了精美的银盘。

Example pinyin: yàn huì shàng shǐ yòng le jīng měi de yín pán 。

Tiếng Việt: Trong buổi tiệc có sử dụng những chiếc đĩa bạc tinh xảo.

银盘
yín pán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đĩa bạc

Silver platter

银制的盘。家用银质的或贱金属上镀银的盘碟和中空器皿

在银河系的旋臂和银道面中,恒星和星际物质的扁平分布

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

银盘 (yín pán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung