Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铭肌镂骨

Pinyin: míng jī lòu gǔ

Meanings: Engraved into the flesh and bone marrow, indicating something remembered very deeply., Khắc ghi vào da thịt và xương tủy, ám chỉ việc ghi nhớ điều gì cực kỳ sâu đậm., 形容感受极深,永记不忘。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·序致》“追思平昔之指,铭肌镂骨。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 40

Radicals: 名, 钅, 几, 月, 娄

Chinese meaning: 形容感受极深,永记不忘。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·序致》“追思平昔之指,铭肌镂骨。”

Grammar: Được sử dụng như tính từ, có thể bổ nghĩa cho trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc.

Example: 母亲的爱铭肌镂骨,永生难忘。

Example pinyin: mǔ qīn de ài míng jī lòu gǔ , yǒng shēng nán wàng 。

Tiếng Việt: Tình yêu của mẹ khắc ghi sâu đậm trong tim, không bao giờ quên được.

铭肌镂骨
míng jī lòu gǔ
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắc ghi vào da thịt và xương tủy, ám chỉ việc ghi nhớ điều gì cực kỳ sâu đậm.

Engraved into the flesh and bone marrow, indicating something remembered very deeply.

形容感受极深,永记不忘。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·序致》“追思平昔之指,铭肌镂骨。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...