Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铮铮佼佼
Pinyin: zhēng zhēng jiǎo jiǎo
Meanings: Describing outstanding and excellent individuals who stand out from the crowd., Miêu tả con người tài giỏi, xuất sắc, vượt trội hơn người., 形容出类拔萃,不同一般。[出处]《后汉书·刘盆子传》“卿所谓铁中铮铮,佣中佼佼者也。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 38
Radicals: 争, 钅, 交, 亻
Chinese meaning: 形容出类拔萃,不同一般。[出处]《后汉书·刘盆子传》“卿所谓铁中铮铮,佣中佼佼者也。”
Grammar: Dùng như tính từ cao cấp, chủ yếu dành cho mô tả tích cực về ai đó.
Example: 他是铮铮佼佼的人才。
Example pinyin: tā shì zhēng zhēng jiǎo jiǎo de rén cái 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một tài năng nổi bật và xuất chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miêu tả con người tài giỏi, xuất sắc, vượt trội hơn người.
Nghĩa phụ
English
Describing outstanding and excellent individuals who stand out from the crowd.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容出类拔萃,不同一般。[出处]《后汉书·刘盆子传》“卿所谓铁中铮铮,佣中佼佼者也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế