Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 银辉

Pinyin: yín huī

Meanings: Silver radiance, a sparkling light resembling the color of silver., Ánh bạc, ánh sáng lấp lánh như màu bạc., ①银白色的光辉。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 艮, 钅, 光, 军

Chinese meaning: ①银白色的光辉。

Grammar: Thường dùng để miêu tả vẻ đẹp của ánh sáng.

Example: 月光洒下一片银辉。

Example pinyin: yuè guāng sǎ xià yí piàn yín huī 。

Tiếng Việt: Ánh trăng tỏa xuống một vùng ánh bạc.

银辉
yín huī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh bạc, ánh sáng lấp lánh như màu bạc.

Silver radiance, a sparkling light resembling the color of silver.

银白色的光辉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...