Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 银红
Pinyin: yín hóng
Meanings: Silvery red, Màu đỏ ánh bạc, ①银朱和粉红色颜料配成的颜色。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 艮, 钅, 工, 纟
Chinese meaning: ①银朱和粉红色颜料配成的颜色。
Grammar: Tính từ chỉ màu sắc, thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho đối tượng cụ thể.
Example: 这件衣服的颜色是银红。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu de yán sè shì yín hóng 。
Tiếng Việt: Chiếc váy này có màu đỏ ánh bạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu đỏ ánh bạc
Nghĩa phụ
English
Silvery red
Nghĩa tiếng trung
中文释义
银朱和粉红色颜料配成的颜色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!