Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 银瓶
Pinyin: yín píng
Meanings: Silver bottle/vase, Bình bạc, chai bạc, ①银制的瓶,汲水器。[例]银瓶乍破。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 艮, 钅, 并, 瓦
Chinese meaning: ①银制的瓶,汲水器。[例]银瓶乍破。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường dùng để mô tả đồ trang trí hoặc vật dụng quý giá.
Example: 桌子上摆放着一个精致的银瓶。
Example pinyin: zhuō zi shàng bǎi fàng zhe yí gè jīng zhì de yín píng 。
Tiếng Việt: Trên bàn có đặt một chiếc bình bạc tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình bạc, chai bạc
Nghĩa phụ
English
Silver bottle/vase
Nghĩa tiếng trung
中文释义
银制的瓶,汲水器。银瓶乍破。——唐·白居易《琵琶行(并序)》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!