Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 银楼

Pinyin: yín lóu

Meanings: Jewelry store (specializing in silver items), Tiệm vàng bạc, cửa hàng bán đồ trang sức bằng bạc, ①旧时生产金银首饰器皿并从事交易的商店。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 艮, 钅, 娄, 木

Chinese meaning: ①旧时生产金银首饰器皿并从事交易的商店。

Grammar: Danh từ địa điểm cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh buôn bán.

Example: 这条街上有很多银楼。

Example pinyin: zhè tiáo jiē shàng yǒu hěn duō yín lóu 。

Tiếng Việt: Trên con đường này có rất nhiều tiệm vàng bạc.

银楼
yín lóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiệm vàng bạc, cửa hàng bán đồ trang sức bằng bạc

Jewelry store (specializing in silver items)

旧时生产金银首饰器皿并从事交易的商店

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

银楼 (yín lóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung