Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 银钩玉唾
Pinyin: yín gōu yù tuò
Meanings: A phrase describing elegant handwriting and valuable speech., Nét bút đẹp như móc bạc, nước bọt như ngọc, ám chỉ chữ viết tao nhã và lời nói quý giá., 比喻他人的书法笔画有如银钩,遒劲有力;言谈有如吐玉,弥足珍贵。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 艮, 钅, 勾, 丶, 王, 口, 垂
Chinese meaning: 比喻他人的书法笔画有如银钩,遒劲有力;言谈有如吐玉,弥足珍贵。
Grammar: Thường dùng để khen ngợi tài năng viết lách hoặc nghệ thuật.
Example: 他的书法真是银钩玉唾。
Example pinyin: tā de shū fǎ zhēn shì yín gōu yù tuò 。
Tiếng Việt: Chữ viết của anh ấy thật sự tao nhã và quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nét bút đẹp như móc bạc, nước bọt như ngọc, ám chỉ chữ viết tao nhã và lời nói quý giá.
Nghĩa phụ
English
A phrase describing elegant handwriting and valuable speech.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻他人的书法笔画有如银钩,遒劲有力;言谈有如吐玉,弥足珍贵。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế