Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 银海

Pinyin: yín hǎi

Meanings: Silver sea, referring to a vast ocean shimmering under sunlight, Biển bạc, ám chỉ biển rộng lớn sáng lấp lánh dưới ánh mặt trời, ①电影界,同“影坛”。[例]银海弄潮儿。*②白色的海一般的境域。[例]没为银海。——《徐霞客游记·游黄山记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 艮, 钅, 每, 氵

Chinese meaning: ①电影界,同“影坛”。[例]银海弄潮儿。*②白色的海一般的境域。[例]没为银海。——《徐霞客游记·游黄山记》。

Grammar: Danh từ mang tính biểu tượng, thường dùng trong văn chương hoặc miêu tả cảnh vật.

Example: 阳光下的银海让人心旷神怡。

Example pinyin: yáng guāng xià de yín hǎi ràng rén xīn kuàng shén yí 。

Tiếng Việt: Biển bạc dưới ánh mặt trời khiến lòng người thư thái.

银海
yín hǎi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biển bạc, ám chỉ biển rộng lớn sáng lấp lánh dưới ánh mặt trời

Silver sea, referring to a vast ocean shimmering under sunlight

电影界,同“影坛”。银海弄潮儿

白色的海一般的境域。没为银海。——《徐霞客游记·游黄山记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

银海 (yín hǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung