Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 银燕

Pinyin: yín yàn

Meanings: Silver swallow (symbolic representation of airplanes or silver birds), Chim én bạc (biểu tượng máy bay hoặc chim ánh bạc), ①即飞机(含喜爱的意思)。[例]几十架银燕在蓝天掠过。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 艮, 钅, 北, 口, 廿, 灬

Chinese meaning: ①即飞机(含喜爱的意思)。[例]几十架银燕在蓝天掠过。

Grammar: Danh từ mang tính biểu tượng, có thể được dùng linh hoạt trong văn cảnh hiện đại hoặc cổ điển.

Example: 天空中飞过一群银燕。

Example pinyin: tiān kōng zhōng fēi guò yì qún yín yàn 。

Tiếng Việt: Trên bầu trời bay qua một đàn chim én bạc.

银燕
yín yàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim én bạc (biểu tượng máy bay hoặc chim ánh bạc)

Silver swallow (symbolic representation of airplanes or silver birds)

即飞机(含喜爱的意思)。几十架银燕在蓝天掠过

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

银燕 (yín yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung