Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 银钩虿尾
Pinyin: yín gōu chài wěi
Meanings: Sharp silver hook tail, describing powerful and sharp strokes in calligraphy., Móc bạc đuôi nhọn, mô tả nét bút mạnh mẽ và sắc nét., 比喻书法的钩、挑等笔画遒劲有力,有如银钩和蝎尾。一说虿尾指指蝎子的尾巴,能揵然上卷,写乙”、丁”、亭”等字之末趯,须驻锋而后趯出,故遒劲有力。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 艮, 钅, 勾, 万, 虫, 尸, 毛
Chinese meaning: 比喻书法的钩、挑等笔画遒劲有力,有如银钩和蝎尾。一说虿尾指指蝎子的尾巴,能揵然上卷,写乙”、丁”、亭”等字之末趯,须驻锋而后趯出,故遒劲有力。
Grammar: Chủ yếu sử dụng trong lĩnh vực thư pháp.
Example: 这篇书法展现了银钩虿尾的风格。
Example pinyin: zhè piān shū fǎ zhǎn xiàn le yín gōu chài wěi de fēng gé 。
Tiếng Việt: Bức thư pháp này thể hiện phong cách mạnh mẽ và sắc nét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Móc bạc đuôi nhọn, mô tả nét bút mạnh mẽ và sắc nét.
Nghĩa phụ
English
Sharp silver hook tail, describing powerful and sharp strokes in calligraphy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻书法的钩、挑等笔画遒劲有力,有如银钩和蝎尾。一说虿尾指指蝎子的尾巴,能揵然上卷,写乙”、丁”、亭”等字之末趯,须驻锋而后趯出,故遒劲有力。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế