Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 银花火树

Pinyin: yín huā huǒ shù

Meanings: Fireworks that look like trees of silver and flowers of gold, indicating beautiful scenery., Pháo hoa rực rỡ như cây bạc và hoa vàng, ám chỉ phong cảnh đẹp đẽ., 比喻灿烂的焰火或灯火。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 艮, 钅, 化, 艹, 人, 八, 对, 木

Chinese meaning: 比喻灿烂的焰火或灯火。

Grammar: Thường dùng để miêu tả khung cảnh pháo hoa hoặc cảnh tượng lộng lẫy.

Example: 节日的夜晚,银花火树照亮了整个城市。

Example pinyin: jié rì de yè wǎn , yín huā huǒ shù zhào liàng le zhěng gè chéng shì 。

Tiếng Việt: Đêm lễ hội, pháo hoa rực rỡ chiếu sáng cả thành phố.

银花火树
yín huā huǒ shù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pháo hoa rực rỡ như cây bạc và hoa vàng, ám chỉ phong cảnh đẹp đẽ.

Fireworks that look like trees of silver and flowers of gold, indicating beautiful scenery.

比喻灿烂的焰火或灯火。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

银花火树 (yín huā huǒ shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung