Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铮铮有声

Pinyin: zhēng zhēng yǒu shēng

Meanings: A resounding sound, symbolizing actions or words full of power and authority., Tiếng vang mạnh mẽ, tượng trưng cho hành động hoặc lời nói đầy sức mạnh và uy lực., 铮铮金属相击声。比喻为人正直,名声很好。[出处]清·孔尚任《桃花扇》第十二出“他也是敝世兄,在复社中铮铮有声,岂肯为此?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 争, 钅, 月, 𠂇, 士

Chinese meaning: 铮铮金属相击声。比喻为人正直,名声很好。[出处]清·孔尚任《桃花扇》第十二出“他也是敝世兄,在复社中铮铮有声,岂肯为此?”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng làm vị ngữ hoặc bổ ngữ cho hành động.

Example: 他的演讲铮铮有声,震撼人心。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng zhēng zhēng yǒu shēng , zhèn hàn rén xīn 。

Tiếng Việt: Bài phát biểu của ông ấy đầy uy lực và lay động lòng người.

铮铮有声
zhēng zhēng yǒu shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng vang mạnh mẽ, tượng trưng cho hành động hoặc lời nói đầy sức mạnh và uy lực.

A resounding sound, symbolizing actions or words full of power and authority.

铮铮金属相击声。比喻为人正直,名声很好。[出处]清·孔尚任《桃花扇》第十二出“他也是敝世兄,在复社中铮铮有声,岂肯为此?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铮铮有声 (zhēng zhēng yǒu shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung