Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铸剑为犁
Pinyin: zhù jiàn wéi lí
Meanings: Turn swords into plowshares, a symbol of peace replacing war., Đúc kiếm thành cày, biểu tượng cho hòa bình thay thế chiến tranh., 销熔武器以制造务农器具。[出处]《孔子家语·致思》“铸剑习以为农器,放牛马于原薮,室家无离旷之思,千岁无战斗之患。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 寿, 钅, 佥, 刂, 为, 利, 牛
Chinese meaning: 销熔武器以制造务农器具。[出处]《孔子家语·致思》“铸剑习以为农器,放牛马于原薮,室家无离旷之思,千岁无战斗之患。”
Grammar: Thành ngữ thường dùng trong ngữ cảnh hòa bình và nhân đạo.
Example: 希望世界能够铸剑为犁。
Example pinyin: xī wàng shì jiè néng gòu zhù jiàn wéi lí 。
Tiếng Việt: Hy vọng thế giới có thể biến kiếm thành cày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đúc kiếm thành cày, biểu tượng cho hòa bình thay thế chiến tranh.
Nghĩa phụ
English
Turn swords into plowshares, a symbol of peace replacing war.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
销熔武器以制造务农器具。[出处]《孔子家语·致思》“铸剑习以为农器,放牛马于原薮,室家无离旷之思,千岁无战斗之患。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế