Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 银根
Pinyin: yín gēn
Meanings: Financial liquidity/market capital, Nguồn vốn; khả năng tài chính của thị trường, ①市场上货币流转的情况。市场需要货币量多而流通量小时银根紧,反之银根松。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 艮, 钅, 木
Chinese meaning: ①市场上货币流转的情况。市场需要货币量多而流通量小时银根紧,反之银根松。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành kinh tế, mang tính trừu tượng hơn các danh từ khác.
Example: 最近市场上的银根很紧。
Example pinyin: zuì jìn shì chǎng shàng de yín gēn hěn jǐn 。
Tiếng Việt: Gần đây nguồn vốn trên thị trường rất khan hiếm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguồn vốn; khả năng tài chính của thị trường
Nghĩa phụ
English
Financial liquidity/market capital
Nghĩa tiếng trung
中文释义
市场上货币流转的情况。市场需要货币量多而流通量小时银根紧,反之银根松
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!