Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 25561 to 25590 of 28899 total words

通条
tōng tiáo
Thanh kim loại dài và nhỏ dùng để làm sạ...
通栏标题
tōng lán biāo tí
Tiêu đề chiếm hết chiều rộng của trang b...
通牒
tōng dié
Tối hậu thư, yêu cầu chính thức và cuối ...
通盘
tōng pán
Toàn bộ, tổng thể
通直
tōng zhí
Thông suốt và thẳng thắn
通真达灵
tōng zhēn dá líng
Hiểu sâu sắc chân lý và đạt được sự giác...
通礼
tōng lǐ
Hiểu biết lễ nghi và quy tắc xã hội
通禀
tōng bǐng
Báo cáo lên cấp trên
通稿
tōng gǎo
Bản thảo được công bố rộng rãi
通窍
tōng qiào
Thông suốt các huyệt đạo trong cơ thể
通籍
tōng jí
Hồ sơ, danh sách đăng ký
通红
tōng hóng
Đỏ rực, đỏ toàn bộ.
通行
tōng xíng
Được phép đi lại, lưu thông hợp pháp.
通讯
tōng xùn
Liên lạc, truyền thông tin qua khoảng cá...
通话
tōng huà
Nói chuyện qua điện thoại hoặc thiết bị ...
通货
tōng huò
Tiền tệ lưu thông trong nền kinh tế.
通货膨胀
tōng huò péng zhàng
Hiện tượng giá cả tăng lên và sức mua củ...
通达谙练
tōng dá ān liàn
Am hiểu mọi thứ, thạo việc.
通邑大都
tōng yì dà dū
Các đô thị lớn và trung tâm thương mại q...
通都大埠
tōng dū dà bù
Các thành phố lớn và cảng quan trọng.
通都大邑
tōng dū dà yì
Các thành phố lớn và đô thị quan trọng.
通都巨邑
tōng dū jù yì
Các thành phố lớn và đô thị khổng lồ.
通量
tōng liàng
Lượng thông qua, lượng truyền tải qua mộ...
通险畅机
tōng xiǎn chàng jī
Khắc phục khó khăn và nắm bắt cơ hội.
通风报信
tōng fēng bào xìn
Báo tin mật cho ai đó
通风报讯
tōng fēng bào xùn
Báo tin tức bí mật (giống “通风报信”)
通风讨信
tōng fēng tǎo xìn
Truyền tin tức, thông báo tình hình.
shì
Qua đời, mất; trôi đi, biến mất
逝世
shì shì
Qua đời (cách nói trang trọng hơn “chết”...
逞凶
chěng xiōng
Ra oai, hung dữ, gây hại cho người khác

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...