Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通稿

Pinyin: tōng gǎo

Meanings: A widely distributed draft or press release., Bản thảo được công bố rộng rãi, ①由通讯社给报纸、杂志或广播电台发送的电报稿。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 甬, 辶, 禾, 高

Chinese meaning: ①由通讯社给报纸、杂志或广播电台发送的电报稿。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh truyền thông.

Example: 新闻通稿已经发布。

Example pinyin: xīn wén tōng gǎo yǐ jīng fā bù 。

Tiếng Việt: Bản thảo thông tin đã được phát hành.

通稿
tōng gǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản thảo được công bố rộng rãi

A widely distributed draft or press release.

由通讯社给报纸、杂志或广播电台发送的电报稿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通稿 (tōng gǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung