Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通窍

Pinyin: tōng qiào

Meanings: To open up the body's acupoints., Thông suốt các huyệt đạo trong cơ thể, ①明白事理。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 甬, 辶, 巧, 穴

Chinese meaning: ①明白事理。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến y học cổ truyền.

Example: 中医讲究通窍。

Example pinyin: zhōng yī jiǎng jiū tōng qiào 。

Tiếng Việt: Y học cổ truyền Trung Quốc chú trọng đến việc thông huyệt đạo.

通窍
tōng qiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông suốt các huyệt đạo trong cơ thể

To open up the body's acupoints.

明白事理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通窍 (tōng qiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung