Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通条
Pinyin: tōng tiáo
Meanings: A long, thin metal rod used for cleaning guns., Thanh kim loại dài và nhỏ dùng để làm sạch súng, ①拨火棒。[例]用来通炉子或枪、炮弹等的铁条。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 甬, 辶, 夂, 朩
Chinese meaning: ①拨火棒。[例]用来通炉子或枪、炮弹等的铁条。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vũ khí.
Example: 他用通条清理了枪管。
Example pinyin: tā yòng tōng tiáo qīng lǐ le qiāng guǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng thanh thông để làm sạch nòng súng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh kim loại dài và nhỏ dùng để làm sạch súng
Nghĩa phụ
English
A long, thin metal rod used for cleaning guns.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拨火棒。用来通炉子或枪、炮弹等的铁条
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!