Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通盘

Pinyin: tōng pán

Meanings: The whole plan; overall., Toàn bộ, tổng thể, ①全部地。[例]通盘地看,这张图片的质量是很好的。*②不局限在一个区域或一个方面;全面地,多方面地,从各成员、单位、部分或阶段来看。[例]如果从通盘来看,他是我们最好的运动员。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 甬, 辶, 皿, 舟

Chinese meaning: ①全部地。[例]通盘地看,这张图片的质量是很好的。*②不局限在一个区域或一个方面;全面地,多方面地,从各成员、单位、部分或阶段来看。[例]如果从通盘来看,他是我们最好的运动员。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chiến lược hoặc kế hoạch.

Example: 我们需要一个通盘考虑。

Example pinyin: wǒ men xū yào yí gè tōng pán kǎo lǜ 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần một kế hoạch toàn diện.

通盘
tōng pán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Toàn bộ, tổng thể

The whole plan; overall.

全部地。通盘地看,这张图片的质量是很好的

不局限在一个区域或一个方面;全面地,多方面地,从各成员、单位、部分或阶段来看。如果从通盘来看,他是我们最好的运动员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通盘 (tōng pán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung