Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通宵守夜
Pinyin: tōng xiāo shǒu yè
Meanings: Stay up all night to keep watch or wait for something., Thức suốt đêm để canh gác hoặc chờ đợi điều gì đó., ①通宵不眠或整夜祈祷的行为。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 甬, 辶, 宀, 肖, 寸, 丶, 亠, 亻, 夂
Chinese meaning: ①通宵不眠或整夜祈祷的行为。
Grammar: Thông thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc truyền thống.
Example: 他们为迎接新年通宵守夜。
Example pinyin: tā men wèi yíng jiē xīn nián tōng xiāo shǒu yè 。
Tiếng Việt: Họ thức suốt đêm để đón năm mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thức suốt đêm để canh gác hoặc chờ đợi điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
Stay up all night to keep watch or wait for something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通宵不眠或整夜祈祷的行为
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế