Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通宵达旦
Pinyin: tōng xiāo dá dàn
Meanings: From one evening until early morning the next day., Từ tối hôm trước đến sáng sớm hôm sau., 指整天整夜。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 31
Radicals: 甬, 辶, 宀, 肖, 大, 一, 日
Chinese meaning: 指整天整夜。
Grammar: Được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh vui chơi, lễ hội.
Example: 人们在节日里常常通宵达旦地庆祝。
Example pinyin: rén men zài jié rì lǐ cháng cháng tōng xiāo dá dàn dì qìng zhù 。
Tiếng Việt: Mọi người thường xuyên ăn mừng suốt đêm đến sáng trong các dịp lễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ tối hôm trước đến sáng sớm hôm sau.
Nghĩa phụ
English
From one evening until early morning the next day.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指整天整夜。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế