Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通禀

Pinyin: tōng bǐng

Meanings: To report to higher authorities., Báo cáo lên cấp trên, ①禀报;禀告上级或主人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 甬, 辶, 㐭, 示

Chinese meaning: ①禀报;禀告上级或主人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn nói trang trọng.

Example: 他将此事通禀给了上级。

Example pinyin: tā jiāng cǐ shì tōng bǐng gěi le shàng jí 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã báo cáo việc này lên cấp trên.

通禀
tōng bǐng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báo cáo lên cấp trên

To report to higher authorities.

禀报;禀告上级或主人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通禀 (tōng bǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung