Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通奸

Pinyin: tōng jiān

Meanings: Adultery; illicit sexual relations between married individuals with others., Quan hệ tình dục bất chính giữa những người đã kết hôn với người khác., 犹言顶天立地。形容形象高大,气慨豪迈。[出处]《三宝太监西洋记通俗演义》第三六回“俺是通天达地,有一无二,带管本山山寨头名寨主女将军。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 甬, 辶, 女, 干

Chinese meaning: 犹言顶天立地。形容形象高大,气慨豪迈。[出处]《三宝太监西洋记通俗演义》第三六回“俺是通天达地,有一无二,带管本山山寨头名寨主女将军。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh đạo đức hoặc pháp luật.

Example: 他们因通奸而受到社会谴责。

Example pinyin: tā men yīn tōng jiān ér shòu dào shè huì qiǎn zé 。

Tiếng Việt: Họ bị xã hội lên án vì tội ngoại tình.

通奸
tōng jiān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan hệ tình dục bất chính giữa những người đã kết hôn với người khác.

Adultery; illicit sexual relations between married individuals with others.

犹言顶天立地。形容形象高大,气慨豪迈。[出处]《三宝太监西洋记通俗演义》第三六回“俺是通天达地,有一无二,带管本山山寨头名寨主女将军。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通奸 (tōng jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung