Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通直
Pinyin: tōng zhí
Meanings: Straightforward and clear., Thông suốt và thẳng thắn, ①笔直而不弯曲。[例]大路通直。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 甬, 辶, 一, 且, 十
Chinese meaning: ①笔直而不弯曲。[例]大路通直。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả tính cách hoặc lập luận.
Example: 他的观点非常通直。
Example pinyin: tā de guān diǎn fēi cháng tōng zhí 。
Tiếng Việt: Quan điểm của anh ấy rất rõ ràng và thẳng thắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông suốt và thẳng thắn
Nghĩa phụ
English
Straightforward and clear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
笔直而不弯曲。大路通直
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!