Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通幽洞冥
Pinyin: tōng yōu dòng míng
Meanings: To comprehend deep and mysterious matters., Thông hiểu những điều sâu thẳm và huyền bí., 通晓、洞察幽冥之事。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 甬, 辶, 山, 同, 氵, 冖, 昗
Chinese meaning: 通晓、洞察幽冥之事。
Grammar: Đây là một thành ngữ có cấu trúc cố định gồm bốn chữ Hán, dùng để nói về trí tuệ hoặc kiến thức sâu rộng.
Example: 他对古代哲学的研究已经达到通幽洞冥的境界。
Example pinyin: tā duì gǔ dài zhé xué de yán jiū yǐ jīng dá dào tōng yōu dòng míng de jìng jiè 。
Tiếng Việt: Việc nghiên cứu triết học cổ đại của anh ấy đã đạt đến cảnh giới thông hiểu những điều sâu thẳm và huyền bí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông hiểu những điều sâu thẳm và huyền bí.
Nghĩa phụ
English
To comprehend deep and mysterious matters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通晓、洞察幽冥之事。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế