Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通牒
Pinyin: tōng dié
Meanings: An ultimatum; a formal final demand., Tối hậu thư, yêu cầu chính thức và cuối cùng, ①一国通知另一国并要求答复的文书。[例]最后通牒。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 甬, 辶, 枼, 片
Chinese meaning: ①一国通知另一国并要求答复的文书。[例]最后通牒。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc đàm phán.
Example: 政府向对方发出了通牒。
Example pinyin: zhèng fǔ xiàng duì fāng fā chū le tōng dié 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã gửi tối hậu thư cho đối phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tối hậu thư, yêu cầu chính thức và cuối cùng
Nghĩa phụ
English
An ultimatum; a formal final demand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一国通知另一国并要求答复的文书。最后通牒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!