Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通报

Pinyin: tōng bào

Meanings: Official announcement, report news., Thông báo chính thức, báo cáo tin tức., ①上级机关把有关情况以书面形式通告下级机关。[例]通报批评。*②通告下级机关的文件。[例]关于情况的通报。*③报道科学动态、成果的刊物。[例]科学通报。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 甬, 辶, 扌, 𠬝

Chinese meaning: ①上级机关把有关情况以书面形式通告下级机关。[例]通报批评。*②通告下级机关的文件。[例]关于情况的通报。*③报道科学动态、成果的刊物。[例]科学通报。

Grammar: Có thể là động từ (khi hành động) hoặc danh từ (văn bản thông báo). Động từ thường đứng trước đối tượng cần thông báo.

Example: 政府发布了关于疫情的通报。

Example pinyin: zhèng fǔ fā bù le guān yú yì qíng de tōng bào 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã đưa ra thông báo về tình hình dịch bệnh.

通报
tōng bào
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông báo chính thức, báo cáo tin tức.

Official announcement, report news.

上级机关把有关情况以书面形式通告下级机关。通报批评

通告下级机关的文件。关于情况的通报

报道科学动态、成果的刊物。科学通报

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通报 (tōng bào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung