Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通礼

Pinyin: tōng lǐ

Meanings: Knowledge of etiquette and social rules., Hiểu biết lễ nghi và quy tắc xã hội, ①普遍使用的礼节。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 甬, 辶, 乚, 礻

Chinese meaning: ①普遍使用的礼节。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn bản cổ hoặc lịch sử.

Example: 他精通通礼。

Example pinyin: tā jīng tōng tōng lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy am hiểu lễ nghi.

通礼
tōng lǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu biết lễ nghi và quy tắc xã hội

Knowledge of etiquette and social rules.

普遍使用的礼节

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通礼 (tōng lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung