Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通幽洞灵

Pinyin: tōng yōu dòng líng

Meanings: To deeply understand mystical and spiritual matters., Hiểu biết sâu sắc về những điều thần bí và linh thiêng., 通晓、洞察幽冥灵异之事。[出处]南朝·梁·陆倕《新刻漏铭》“尚辨天意,犹测地情。况我神造,通幽洞灵。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 甬, 辶, 山, 同, 氵, 彐, 火

Chinese meaning: 通晓、洞察幽冥灵异之事。[出处]南朝·梁·陆倕《新刻漏铭》“尚辨天意,犹测地情。况我神造,通幽洞灵。”

Grammar: Mang ý nghĩa tôn giáo hoặc tâm linh, thường xuất hiện trong văn chương mô tả khả năng đặc biệt của con người.

Example: 道士们被认为可以通幽洞灵,与天地沟通。

Example pinyin: dào shì men bèi rèn wéi kě yǐ tōng yōu dòng líng , yǔ tiān dì gōu tōng 。

Tiếng Việt: Đạo sĩ được cho là có thể hiểu biết sâu sắc về những điều thần bí và linh thiêng, giao tiếp với trời đất.

通幽洞灵
tōng yōu dòng líng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu biết sâu sắc về những điều thần bí và linh thiêng.

To deeply understand mystical and spiritual matters.

通晓、洞察幽冥灵异之事。[出处]南朝·梁·陆倕《新刻漏铭》“尚辨天意,犹测地情。况我神造,通幽洞灵。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...