Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通婚

Pinyin: tōng hūn

Meanings: Intermarriage between different ethnic groups, families, or communities., Kết hôn giữa các dân tộc, gia đình hoặc nhóm khác nhau., ①双方结成姻亲。[例]中外通婚有增多趋势。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 甬, 辶, 女, 昏

Chinese meaning: ①双方结成姻亲。[例]中外通婚有增多趋势。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội.

Example: 两个民族之间可以通婚。

Example pinyin: liǎng gè mín zú zhī jiān kě yǐ tōng hūn 。

Tiếng Việt: Hai dân tộc có thể kết hôn với nhau.

通婚
tōng hūn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết hôn giữa các dân tộc, gia đình hoặc nhóm khác nhau.

Intermarriage between different ethnic groups, families, or communities.

双方结成姻亲。中外通婚有增多趋势

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通婚 (tōng hūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung