Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通权达理

Pinyin: tōng quán dá lǐ

Meanings: To thoroughly understand principles and reasoning., Hiểu biết lý lẽ một cách sâu sắc và toàn diện, 通晓权宜与事理。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 甬, 辶, 又, 木, 大, 王, 里

Chinese meaning: 通晓权宜与事理。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả trí tuệ và sự khôn ngoan.

Example: 他为人通权达理,大家都很尊敬他。

Example pinyin: tā wèi rén tōng quán dá lǐ , dà jiā dōu hěn zūn jìng tā 。

Tiếng Việt: Anh ấy hiểu biết sâu sắc về lý lẽ, mọi người đều kính trọng anh ấy.

通权达理
tōng quán dá lǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu biết lý lẽ một cách sâu sắc và toàn diện

To thoroughly understand principles and reasoning.

通晓权宜与事理。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...