Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 25021 to 25050 of 28922 total words

辕马
yuán mǎ
Ngựa kéo xe (thường dùng trong các phươn...
辕骡
yuán luó
Lừa kéo xe (tương tự như 'ngựa kéo', như...
辖制
xiá zhì
Kiểm soát, quản lý, giám sát
辗转
zhǎn zhuǎn
Đảo lộn, xoay chuyển, di chuyển qua nhiề...
辗转反侧
zhǎn zhuǎn fǎn cè
Trằn trọc không yên, nằm xoay trở trên g...
辘轳
lù lu
Ròng rọc (dụng cụ nâng hạ hoặc kéo)
辘辘
lù lù
Âm thanh của bánh xe lăn, thường dùng để...
辘辘远听
lù lù yuǎn tīng
Tiếng động (như tiếng bánh xe) vang xa đ...
辙乱旂靡
zhé luàn qí mǐ
Binh lính tan rã, cờ xí đổ nghiêng; hình...
辙乱旗靡
zhé luàn qí mǐ
Tương tự như 辙乱旂靡: Binh lính tan rã, cờ ...
辙口
zhé kǒu
Vết bánh xe, dấu vết còn lại trên mặt đấ...
辛亥
xīn hài
Năm thứ 48 trong chu kỳ lịch can chi, cũ...
辛亥革命
Xīn hài gé mìng
Cách mạng Tân Hợi (1911), cuộc cách mạng...
辛壬癸甲
xīn rén guǐ jiǎ
Thời gian dài, liền mạch, trải qua nhiều...
辛夷
xīn yí
Loài hoa mộc lan, một loại cây cảnh đẹp ...
辛巳
xīn sì
Năm thứ 38 trong chu kỳ lịch can chi, ví...
辛未
xīn wèi
Năm thứ 30 trong chu kỳ lịch can chi, ví...
辛格
Xīn gé
Họ 'Singh' trong tiếng Ấn Độ, thường thấ...
辛甲
xīn jiǎ
Thuật ngữ cổ xưa chỉ sự khổ luyện hay rè...
辛酸
xīn suān
Đắng cay, đau khổ (thường dùng để nói về...
辜恩背义
gū ēn bèi yì
Phản bội ân tình và nghĩa vụ; hành động ...
辜恩负义
gū ēn fù yì
Ý nghĩa tương tự như 辜恩背义: Phản bội ân t...
辜负
gū fù
Phụ lòng, không đáp ứng được kỳ vọng
辞不获命
cí bù huò mìng
Xin từ chối nhưng không được chấp nhận, ...
辞不达义
cí bù dá yì
Lời lẽ không rõ ràng, không truyền tải đ...
辞不达意
cí bù dá yì
Lời nói hoặc văn bản không diễn đạt được...
辞严义正
cí yán yì zhèng
Lời lẽ nghiêm khắc và ý nghĩa chính trực...
辞严意正
cí yán yì zhèng
Lời lẽ nghiêm khắc và ý định chính trực.
辞严气正
cí yán qì zhèng
Lời lẽ nghiêm khắc và khí chất chính trự...
辞严谊正
cí yán yì zhèng
Lời lẽ nghiêm khắc và tình cảm chính trự...

Showing 25021 to 25050 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...