Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辕骡

Pinyin: yuán luó

Meanings: Mule drawing a carriage (similar to '辕马', but specifically for mules), Lừa kéo xe (tương tự như 'ngựa kéo', nhưng chỉ lừa), ①驾辕的骡子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 袁, 车, 累, 马

Chinese meaning: ①驾辕的骡子。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, ít phổ biến hơn so với '辕马'.

Example: 在山区,人们常用辕骡运输货物。

Example pinyin: zài shān qū , rén men cháng yòng yuán luó yùn shū huò wù 。

Tiếng Việt: Ở vùng núi, người ta thường dùng lừa kéo xe để vận chuyển hàng hóa.

辕骡
yuán luó
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lừa kéo xe (tương tự như 'ngựa kéo', nhưng chỉ lừa)

Mule drawing a carriage (similar to '辕马', but specifically for mules)

驾辕的骡子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辕骡 (yuán luó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung